See hờ in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
5
]
],
"text": "Để hờ mấy đồng, khi cần còn có mà dùng."
}
],
"glosses": [
"Sẵn, phòng sẵn."
],
"id": "vi-hờ-vi-adj-byVwp9ch"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Buộc hờ mối dây."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Khép hờ cánh cửa."
}
],
"glosses": [
"Chỉ gá vào, không chắc chắn, không thật sự."
],
"id": "vi-hờ-vi-adj-6ZYY4CqI"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
11
]
],
"text": "Vợ chồng hờ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
6,
8
]
],
"text": "Bà mẹ hờ."
}
],
"glosses": [
"Chỉ vận vào trên danh nghĩa, không thực chất."
],
"id": "vi-hờ-vi-adj-wLKJRGUR"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
6
]
],
"text": "Làm hờ cho xong việc."
}
],
"glosses": [
"Qua loa, không chu đáo."
],
"id": "vi-hờ-vi-adj-7G7adhZM"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "hə̤ː˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "həː˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "həː˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "həː˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "hờ"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Hờ kẻ gian."
}
],
"glosses": [
"Phòng chừng."
],
"id": "vi-hờ-vi-verb-CseKZ-hb"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "hə̤ː˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "həː˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "həː˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "həː˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "hờ"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Tên gọi của tự mẫu H/h. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là hắt hoặc hát."
],
"id": "vi-hờ-vi-noun-GEQRTyNq"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "hə̤ː˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "həː˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "həː˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "həː˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "hờ"
}
{
"categories": [
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Tính từ tiếng Việt",
"Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
5
]
],
"text": "Để hờ mấy đồng, khi cần còn có mà dùng."
}
],
"glosses": [
"Sẵn, phòng sẵn."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Buộc hờ mối dây."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Khép hờ cánh cửa."
}
],
"glosses": [
"Chỉ gá vào, không chắc chắn, không thật sự."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
11
]
],
"text": "Vợ chồng hờ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
6,
8
]
],
"text": "Bà mẹ hờ."
}
],
"glosses": [
"Chỉ vận vào trên danh nghĩa, không thực chất."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
6
]
],
"text": "Làm hờ cho xong việc."
}
],
"glosses": [
"Qua loa, không chu đáo."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "hə̤ː˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "həː˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "həː˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "həː˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "hờ"
}
{
"categories": [
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Tính từ tiếng Việt",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Hờ kẻ gian."
}
],
"glosses": [
"Phòng chừng."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "hə̤ː˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "həː˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "həː˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "həː˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "hờ"
}
{
"categories": [
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Tính từ tiếng Việt",
"Động từ tiếng Việt"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Tên gọi của tự mẫu H/h. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là hắt hoặc hát."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "hə̤ː˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "həː˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "həː˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "həː˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "hờ"
}
Download raw JSONL data for hờ meaning in Tiếng Việt (2.9kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"hờ"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "hờ",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.